grouper
 | [grouper] |  | ngoại động từ | |  | xếp thành từng nhóm, phân nhóm | |  | Grouper des enfants | | xếp trẻ em thành từng nhóm | |  | tập hợp | |  | Grouper des faits | | tập hợp sự kiện |  | phản nghĩa Disperser, diviser, parsemer, séparer. Développer, étendre | |  | định nhóm máu | |  | Grouper un blessé | | định nhóm máu của một người bị thương |
|
|