|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
groupe
 | [groupe] |  | danh từ giống đực | | |  | nhóm | | |  | Un groupe de personnes | | | một nhóm người | | |  | Un groupe de rouristes | | | nhóm du khách | | |  | Groupe politique | | | nhóm chính trị | | |  | Groupe de tête | | | (thể thao) nhóm về đầu, tốp dẫn đầu (trong cuộc đua) | | |  | Groupe sanguin | | | (y học) nhóm máu | | |  | Groupe d'âge | | | nhóm tuổi | | |  | Groupe de mots | | | (ngôn ngữ học) nhóm từ | | |  | Théorie des groupes | | | (toán học) lý thuyết về nhóm | | |  | Travail en groupe | | | công việc làm theo nhóm, công việc tập thể | | |  | Se mêler à un groupe | | | tham gia vào một nhóm |
|
|
|
|