![](img/dict/02C013DD.png) | [grossir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm to ra, làm lớn thêm; phóng đại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce manteau vous grossit |
| áo choàng này làm cho anh trông to ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le microscope grossit les objets |
| kính hiển vi phóng đại các vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grossir l'affaire |
| (nghĩa bóng) phóng đại sự việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grossir le nombre de volontaires |
| tăng số người tự nguyện |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớn lên, to lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet enfant a grossi |
| cậu bé đó đã lớn lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La rivière a grossi |
| nước sông to lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bruit qui grossit |
| tiếng động lớn lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng, tăng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grossir trois kilos en deux mois |
| tăng thêm ba kí-lô trong hai tháng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La somme a grossi |
| số tiền đã tăng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La foule a grossi |
| đám đông tăng lên |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maigrir. Rapetisser. Décroître, faiblir. Amincir, minimiser |