Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grondant


[grondant]
tính từ
gầm lên; ầm ầm
Fauves grondants
thú dữ gầm lên
La houle grondante
sóng ầm ầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.