grist
grist | [grist] | | danh từ | | | lúa đưa xay | | | mạch nha (để làm rượu bia) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy | | | a grist of bees | | một đàn ong | | | all is grist that comes to his mill | | | kiếm chác đủ thứ | | | to bring grist to someone's mill | | | có lợi cho ai |
/grist/
danh từ lúa đưa xay mạch nha (để làm rượu bia) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy a grist of bees một đàn ong !all is grist that comes to his mills kiếm chác đủ thứ !to bring grist to someone's mill có lợi cho ai
danh từ cỡ (của sợi dây)
|
|