grisaille
 | [grisaille] |  | danh từ giống cái | |  | lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thuỷ mặc | |  | cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u, | |  | La grisaille des jours d'hiver | | vẻ âm u của những ngày mùa đông | |  | sự buồn tẻ, sự vô vị | |  | La grisaille d'une vie sans histoire | | sự vô vị của cuộc đời không có gì đặc sắc |  | phản nghĩa Couleur, éclat, fraîcheur |
|
|