|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grimpeur
| [grimpeur] | | tính từ | | | leo trèo | | | Oiseaux grimpeurs | | chim leo trèo | | danh từ | | | người leo núi | | | người đua xe đạp giỏi lên dốc | | danh từ giống đực số nhiều | | | bộ chim leo trèo (gồm bộ vẹt, bộ cu cu và bộ gõ kiến) |
|
|
|
|