|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grille
 | [grille] |  | danh từ giống cái | | |  | chấn song; lưới sắt | | |  | Grille de fenêtre | | | chấn song cửa sổ | | |  | vỉ lò | | |  | điện cực lưới (ở đèn rađiô) | | |  | bìa lưới (có đục lỗ để đọc công văn mật) | | |  | ô chữ (chơi đồ chữ) | | |  | chỗ đan lỗi | | |  | être derrière les grilles | | |  | bị giam | | |  | grille des salaires | | |  | thang lương (của một ngành nghề) |
|
|
|
|