Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grignoter


[grignoter]
ngoại động từ
gặm; nhấm nháp
Grignoter un morceau de pain
gặm miếng bánh mì
(nghĩa bóng) làm hao mòn dần
Grignoter son capital
làm cho vốn liếng hao mòn dần
Grignoter l'ennemi
tiêu diệt dần quân địch
(thân mật) chấm mút, kiếm chác
Il n'y a rien à grignoter dans cette affaire
trong việc đó chẳng có gì chấm mút được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.