 | [grenier] |
 | danh từ giống đực |
|  | vựa |
|  | Grenier à blé |
| vựa lúa |
|  | Thaï Binh, le grenier du Nord Vietnam |
| (nghĩa bóng) Thái Bình, vựa lúa miền bắc Việt Nam |
|  | tầng trên cùng (trong một ngôi nhà) |
|  | Fouiller une maison de la cave au grenier |
| lục soát nhà suốt từ dưới lên trên |