|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grenier
![](img/dict/02C013DD.png) | [grenier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vựa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grenier à blé | | vựa lúa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thaï Binh, le grenier du Nord Vietnam | | (nghĩa bóng) Thái Bình, vựa lúa miền bắc Việt Nam | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầng trên cùng (trong một ngôi nhà) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouiller une maison de la cave au grenier | | lục soát nhà suốt từ dưới lên trên |
|
|
|
|