Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grenadine




grenadine
[,grenə'di:n]
danh từ
món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng
xi rô lựu


/,grenə'di:n/

danh từ
món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng
xi rô lựu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.