Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grelotter


[grelotter]
nội động từ
kêu loong coong
run lập cập (vì rét...)
Grelotter de peur
run lập cập vì sợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.