|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
greffer
![](img/dict/02C013DD.png) | [greffer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Greffer un plant | | ghép một cây con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Greffer un rein | | (y học) ghép thận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) xen vào, lồng vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Légende qui s'est greffée sur un fait historique | | truyền thuyết lồng vào sự kiện lịch sử |
|
|
|
|