Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grec


[grec]
tính từ
(thuộc) Hy Lạp
Le peuple grec
nhân dân Hy Lạp
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Hy Lạp
người Hy Lạp
(thân mật) ngôn ngữ khó hiểu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.