|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graviter
![](img/dict/02C013DD.png) | [graviter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hướng về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'union gravite à l'unité | | sự hoà hợp hướng về thống nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Graviter vers la terre | | (từ cũ; nghĩa cũ) bị hút về quả đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quay, xoay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les planètes gravitent autour du soleil | | hành tinh xoay xung quanh mặt trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Graviter autour de quelqu'un | | xoay quanh ai |
|
|
|
|