|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graveleux
| [graveleux] | | tính từ | | | có sỏi, lẫn sỏi | | | Terre graveleuse | | đất lẫn sỏi | | | lổn nhổn | | | Poire graveleuse | | quả lê thịt lổn nhổn | | | tục tĩu | | | Paroles graveleuses | | lời tục tĩu | | | Un conte graveleux | | câu chuyện tục tĩu | | | (từ cũ; nghĩa cũ) xem gravelle |
|
|
|
|