Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graveleux


[graveleux]
tính từ
có sỏi, lẫn sỏi
Terre graveleuse
đất lẫn sỏi
lổn nhổn
Poire graveleuse
quả lê thịt lổn nhổn
tục tĩu
Paroles graveleuses
lời tục tĩu
Un conte graveleux
câu chuyện tục tĩu
(từ cũ; nghĩa cũ) xem gravelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.