Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grave


[grave]
tính từ
nghiêm trang, trịnh trọng
Homme grave
người nghiêm trang
Un air grave
vẻ nghiêm trang trịnh trọng
nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
Affaire grave
việc nghiêm trọng
Maladie grave
bệnh trầm trọng
Faute grave
lỗi nặng
trầm
Ton grave
giọng trầm
(âm nhạc) chậm rãi
(từ cũ; nghĩa cũ) nặng
Corps graves
vật nặng
(từ cũ; nghĩa cũ) có uy tín
accent grave
(ngôn ngữ học) dấu huyền
phản nghĩa Badin, familier, frivole, insouciant; futile. Anodin, bénin. Léger. Aigu
danh từ giống đực
giọng trầm; âm trầm
cái nghiêm trang; thể văn nghiêm trang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.