|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gramme
| [gramme] | | danh từ giống đực | | | (khoa (đo lường)) gam | | | (nghĩa bóng) chút ít | | | Il n'a pas un gramme de bon sens | | hắn chẳng có chút lương tri nào cả | | | gramme-force | | | gam lực | | | gramme-poids | | | gam khối lượng | | đồng âm Gram |
|
|
|
|