|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grailler
 | [grailler] |  | nội động từ | | |  | quạ quạ (quạ kêu) | | |  | nói giọng khàn khàn | | |  | (săn bắn) thổi tù và gọi chó về | | |  | (thông tục) ăn | | |  | Ils son en train de grailler | | | chúng đang ăn uống |  | ngoại động từ | | |  | (thông tục) ăn | | |  | Rien à grailler | | | chẳng có gì để ăn cả |
|
|
|
|