Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graduer


[graduer]
ngoại động từ
tăng dần từng bước
Graduer les difficultés
tăng khó khăn dần từng bước
chia độ, khắc độ
Graduer une éprouvette
khắc độ một ống nghiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.