|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graduel
 | [graduel] |  | tính từ | |  | tuần tự, từng bước | |  | Diminution graduelle | | sự giảm từng bước | |  | Effort graduel | | nỗ lực từng bước |  | phản nghĩa Brusque, soudain, subit |  | danh từ giống đực (tôn giáo) | |  | bài kinh bậc | |  | sách hát lễ |
|
|
|
|