Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grab



/græb/

danh từ

cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy

    to make a grab at something chộp lấy cái gì

sự tước đoạt, sự chiếm đoạt

    a polic of grab chính sách chiếm đoạt (về chính trị và thương mại)

(kỹ thuật) gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc ((cũng) grab bucket)

(đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)

động từ

chộp; túm, vồ lấy, tóm, bắt

tước đoạt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grab"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.