Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gourme


[gourme]
danh từ giống cái
(y học) chốc lở mặt (ở trẻ em)
(thú y học) bệnh dịch viêm đường hô hấp
jeter sa gourme
(thân mật) làm những điều ngông cuồng của tuổi trẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.