gourd
gourd | [guəd] | | danh từ | | | (thực vật học) cây bầu, cây bí | | | quả bầu, quả bí | | | bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô) | | | (thực vật học) bầu nậm |
/guəd/
danh từ (thực vật học) cây bầu, cây bí quả bầu, quả bí bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô) !bottle gourd (thực vật học) bầu nậm
|
|