Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
goujat


[goujat]
danh từ giống đực
đồ mất dạy, đồ đểu cáng
mieux vaut goujat debout qu'empereur enterré
sống khổ vẫn hơn là chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.