Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouffre


[gouffre]
danh từ giống đực
vực thẳm
Tomber dans un gouffre
rơi xuống vực thẳm
Gouffre de souffrances
(nghĩa bóng) vực thẳm đau khổ
Être au bord du gouffre
(nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm
vực nước xoáy
cái hao tiền tốn của
Ce procès est un véritable gouffre
vụ kiện ấy thật là hao tiền tốn của
un gouffre d'argent
kẻ phung phí tiền, kẻ quen thói bốc rời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.