Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gonflement


[gonflement]
danh từ giống đực
sự bơm (phồng)
Le gonflement des aérostats
sự bơm khí cầu
Le gonflement d'un ballon
sự bơm một trái bóng
sự phồng lên, sự trướng lên
Gonflement d'estomac
sự trướng bụng
(nghĩa bóng) sự tăng quá nhiều, sự lạm phát
phản nghĩa Dégonflement; contraction, dépression, diminution, rétrécissement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.