|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gonflement
| [gonflement] | | danh từ giống đực | | | sự bơm (phồng) | | | Le gonflement des aérostats | | sự bơm khí cầu | | | Le gonflement d'un ballon | | sự bơm một trái bóng | | | sự phồng lên, sự trướng lên | | | Gonflement d'estomac | | sự trướng bụng | | | (nghĩa bóng) sự tăng quá nhiều, sự lạm phát | | phản nghĩa Dégonflement; contraction, dépression, diminution, rétrécissement |
|
|
|
|