Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gommeux


[gommeux]
tính từ
xem gomme
Arbre gommeux
cây tiết nhựa gôm
Suc gommeux
dịch gôm
danh từ giống đực
thanh niên ăn mặc lố lăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.