|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
golf
 | [golf] |  | danh từ giống đực | | |  | (thể dục thể thao) (trò đánh) gôn (môn thể thao này đòi hỏi là phải đưa quả banh lần lượt vào 18 cái lỗ ở trên sân cỏ bằng gậy khoằm và số lần đánh banh phải ít hơn tất cả những người khác thì sẽ được cuộc) | | |  | Terrain de golf | | | sân gôn | | |  | Joueur de golf | | | người chơi gôn | | |  | sân đánh gôn | | |  | Un golf de dix-huit trous | | | sân gôn 18 lỗ | | |  | culottes (pantalon) de golf | | |  | quần chẽn gối |  | đồng âm Golfe |
|
|
|
|