Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnomic




gnomic
['noumik]
Cách viết khác:
gnomical
['noumikəl]
tính từ
bí ẩn, thâm sâu (nghĩa bóng)


/'noumik/ (gnomical) /'noumikəl/

tính từ
(thuộc) châm ngôn
gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn

Related search result for "gnomic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.