glowing
glowing | ['glouiη] | | tính từ | | | rực rỡ, sặc sỡ | | | to paint in glowing colours | | tô màu rực rỡ | | | sôi nổi, sinh động | | | a glowing play | | vở diễn sinh động |
/'glouiɳ/
tính từ rực sáng hồng hào đỏ ửng rực rỡ, sặc sỡ to paint in glowing colours tô màu rực rỡ nhiệt tình
|
|