|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glouton
| [glouton] | | tính từ | | | háu ăn, ăn phàm, ăn tham | | | Enfant glouton | | đứa trẻ háu ăn, đứa trẻ ăn phàm | | Phản nghĩa Frugal, sobre, tempérant | | danh từ giống đực | | | người háu ăn, người ăn phàm | | | (động vật học) chồn thông |
|
|
|
|