| [globe] |
| danh từ giống đực |
| | quả cầu, cầu |
| | Diamètre d'un globe |
| đường kính quả cầu |
| | Globe de l'oeil |
| (giải phẫu) nhãn cầu |
| | địa cầu, trái đất (cũng globe terrestre) |
| | Formation du globe terrestre |
| sự hình thành trái đất |
| | La surface du globe |
| bề mặt của trái đất |
| | Faire le tour du globe |
| đi vòng quanh trái đất |
| | Carte du globe |
| bản đồ địa cầu |
| | Un globe terrestre en verre |
| một quả địa cầu bằng thuỷ tinh |
| | bầu thuỷ tinh |
| | Globe électrique |
| bầu thuỷ tinh của đèn điện |
| | globe de feu |
| | quả cầu lửa ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử |
| | mettre sous globe |
| | để vào nơi yên ổn, tránh mọi nguy hiểm |