Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glass-paper




glass-paper
['glɑ:s'peipə]
danh từ
giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng)


/'glɑ:s,peipə/

danh từ
giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng)

Related search result for "glass-paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.