|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glande
 | [glande] |  | danh từ giống cái | |  | (giải phẫu) tuyến | |  | Glande salivaire | | tuyến nước bọt | |  | (thân mật) hạch | |  | Enfant qui a des glandes | | em bé nổi hạch | |  | avoir les glandes | |  | (thân mật) căng thẳng, bực dọc | |  | filer, foutre les glandes à qqn | |  | làm cho ai căng thằng bực dọc |
|
|
|
|