glande
 | [glande] |  | danh từ giống cái | | |  | (giải phẫu) tuyến | | |  | Glande salivaire | | | tuyến nước bọt | | |  | (thân mật) hạch | | |  | Enfant qui a des glandes | | | em bé nổi hạch | | |  | avoir les glandes | | |  | (thân mật) căng thẳng, bực dọc | | |  | filer, foutre les glandes à qqn | | |  | làm cho ai căng thằng bực dọc |
|
|