Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giữa


milieu; centre; partie centrale
Giữa phố
milieu d'une rue
Giữa thành phố
le centre de la ville
Giữa công viên
partie centrale du jardin public
au milieu; au centre; dans la partie centrale; au coeur
Giữa bàn
au milieu de la table
Giữa hội nghị
au centre de l'assemblée
Giữa lục địa
dans la partie centrale du continent
Giữa mùa hè
au coeur de l'été
entre
Giữa hai điểm
entre deux points
Giữa bốn bức tường
entre quatre murs
Giữa thầy và trò
entre le maître et les élèves
Giữa chúng nó
entre eux
par
Chạy giữa trời mưa
courir par la pluie
médian; moyen; intermédiaire
Đường gân giữa
nervure médiane (d'une feuille)
Tai giữa
oreille moyenne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.