|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giỡn
verb to play; to tease; to joke
| [giỡn] | | | xem nói giỡn | | | Anh đang giỡn với tôi đấy ư? | | Are you joking with me? | | | to joke; to fool around | | | to have fun; to play | | | Cô ấy đang giỡn với mấy đứa bé trong vườn | | She's playing with the kids in the garden |
|
|
|
|