| [giống] |
| | race; breed; variety; stock |
| | Một giống lúa cao sản |
| A high-yield rice variety |
| | seed; kept for breeding purposes |
| | Khoai giống |
| Seed potatoes |
| | Động vật được giữ lại làm giống |
| Animal kept for breeding purposes; Breeder |
| | (ngôn ngữ học) gender |
| | to look like...; to resemble; to take after...; to favour |
| | Anh ta giống bố anh ta như khuôn đúc |
| He's the spit of his father; He's the spitting image of his father |
| | xem giống như |