Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giống



noun
kind; race; breed; gender; sex
verb
to look like; to resemble
giống nhau to resemble one another

[giống]
race; breed; variety; stock
Một giống lúa cao sản
A high-yield rice variety
seed; kept for breeding purposes
Khoai giống
Seed potatoes
Động vật được giữ lại làm giống
Animal kept for breeding purposes; Breeder
(ngôn ngữ học) gender
to look like...; to resemble; to take after...; to favour
Anh ta giống bố anh ta như khuôn đúc
He's the spit of his father; He's the spitting image of his father
xem giống như



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.