|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giẻ
1 dt. Cây thân leo, cùng họ với na, lá hình bầu dục, hoa có cánh dài và dày, màu vàng lục, hương thơm.
2 dt. Mảnh vải vụn hoặc quần áo cũ rách thải ra: giẻ lau nhà lấy giẻ lau xe.
3 dt. Gié, nhánh nhỏ của buồng trái cây: giẻ cau.
|
|
|
|