Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giặt


laver; blanchir
Giặt quần áo
laver du linge; blanchir du linge
giặt được
lavable
hiệu giặt
blanchisserie; pressing
sự giặt
lavage; blanchissage
thợ giặt
blanchisseur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.