Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giảm


diminuer; abaisser; atténuer; réduire; décroître; fléchir; relâcher
Giảm chi tiêu
dimininuer sa dépense
Giảm nhiệt độ
abaisser la température
Giảm tội
atténuer une peine
Giảm quân số
réduire l'effectif d'une armée
Mực nước giảm
le niveau de l'eau a décru
Sự kiêu ngạo của nó đã giảm
son orgueil a fléchi
Nó không giảm yêu cầu chút nào
il ne relâche rien de ses exigences



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.