| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  giương   
 
   | (cũng viết trương) tendre; arborer; déferler |  |   |   | Giương cung |  |   | tendre un arc |  |   |   | Giương ngọn cờ chính nghĩa |  |   | arborer l'étendard de la noble cause |  |   |   | ouvrir; écarquiller |  |   |   | Giương ô |  |   | ouvrir son parapluie |  |   |   | Giương mắt mà nhìn |  |   | écarquiller pour regarder |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |