Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giương


(cũng viết trương) tendre; arborer; déferler
Giương cung
tendre un arc
Giương ngọn cờ chính nghĩa
arborer l'étendard de la noble cause
ouvrir; écarquiller
Giương ô
ouvrir son parapluie
Giương mắt mà nhìn
écarquiller pour regarder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.