Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giăng


(tiếng địa phương) như trăng
Dưới ánh giăng
au clair de la lune
cũng viết dăng
tendre; déployer
Giăng dây
tendre une corde
Giăng bẫy
tendre un piège
Giăng màn
déployer un rideau
ourdir
Con nhện giăng tơ
arraignée qui ourdit sa toile


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.