|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
girafe
![](img/dict/02C013DD.png) | [girafe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) hươu cao cổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người cò hương, sếu vườn (cao mà gầy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện ảnh) cần micrô (di động theo một nguồn âm di động) | | ![](img/dict/809C2811.png) | cou de girafe | | ![](img/dict/633CF640.png) | cổ cao, cổ cò | | ![](img/dict/809C2811.png) | peigner la girafe | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) xỉa răng cọp |
|
|
|
|