ginger ![](images/dict/g/ginger.gif)
ginger![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒindʒə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây gừng; củ gừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu hoe (tóc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ướp gừng (đồ uống, thức ăn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to ginger up a performance | | làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vị gừng, tẩm gừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có màu hoe |
/'dʤindʤə/
danh từ
cây gừng; củ gừng
(thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí
màu hoe (tóc)
ngoại động từ
ướp gừng (đò uống, thức ăn...)
(nghĩa bóng), ((thường) up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho to ginger up a performance làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
|
|