|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ghè
1 Ä‘gt. 1. Là m cho vỡ hoặc mẻ dần bằng cách Ä‘áºp và o mép hay cạnh của váºt rắn. 2. Nh. Äáºp: lấy gạch ghè và o đầu nhau.
2 dt. LỠnhỠbằng sà nh: ghè tương.
|
|
|
|