| grille (d'un fourneau) |
| | noter; mentionner; enregistrer; pointer; marquer; inscrire; relever |
| | Tôi đã ghi những điều anh nói |
| j'ai noté ce que vous avez dit |
| | Phải ghi những lí do ấy |
| il faut mentionner ces raisons |
| | Ghi một sự việc vào nhật kí |
| enregistrer un événement dans son journal |
| | Ghi các món tiêu |
| marquer ses dépenses |
| | Ghi một bàn thắng (thể thao) |
| marquer un but |
| | Ghi công-tơ |
| relever le compteur |
| | Ghi người vắng mặt |
| pointer les absents |
| | gris |
| | (đường sắt) aiguille |
| | người bẻ ghi |
| | aiguilleur |
| | sự bẻ ghi |
| | aiguillage |