Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghi


grille (d'un fourneau)
noter; mentionner; enregistrer; pointer; marquer; inscrire; relever
Tôi đã ghi những điều anh nói
j'ai noté ce que vous avez dit
Phải ghi những lí do ấy
il faut mentionner ces raisons
Ghi một sự việc vào nhật kí
enregistrer un événement dans son journal
Ghi các món tiêu
marquer ses dépenses
Ghi một bàn thắng (thể thao)
marquer un but
Ghi công-tơ
relever le compteur
Ghi người vắng mặt
pointer les absents
gris
(đường sắt) aiguille
người bẻ ghi
aiguilleur
sự bẻ ghi
aiguillage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.