ghastly
ghastly | ['gɑ:stli] | | tính từ | | | kinh khiếp, khủng khiếp, rùng rợn | | | a ghastly scenery | | cảnh tượng rùng rợn | | | a ghastly shipwreck | | vụ đắm tàu khủng khiếp | | | tái mét, nhợt nhạt như xác chết | | | a ghastly face | | khuôn mặt nhợt nhạt như xác chết |
/'gɑ:stli/
tính từ ghê sợ, ghê khiếp tái mét, nhợt nhạt như xác chết (thông tục) kinh khủng rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười)
phó từ tái mét, nhợt nhạt như người chết to look ghastly pale trông tái mét, nhợt nhạt như người chết rùng rợn, ghê khiếp
|
|