getaway
getaway | [,getə'wei] | | danh từ | | | (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm) | | | to make a getaway | | chạy trốn, trốn thoát |
/'getəwei/
danh từ (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm) to make a getaway chạy trốn, trốn thoát sự mở máy chạy (ô tô)
|
|