 | [geste] |
 | danh từ giống đực |
| |  | cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân |
| |  | L'expression par le geste |
| | sự biểu hiện bằng điệu bộ |
| |  | Gestes vifs |
| | cử chỉ hoạt bát |
| |  | Un geste de générosité |
| | một cử chỉ độ lượng |
| |  | faire un beau geste |
| |  | rộng rãi, hào phóng |
| |  | ne pas faire un geste |
| |  | không động đậy, không nhúc nhích |
 | danh từ giống cái |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệp anh hùng, kì tích |
| |  | (sử học) sử thi, anh hùng ca (thời Trung đại) |
| |  | faits et gestes de quelqu'un |
| |  | hành động, hành vi mọi mặt của ai |